プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nó rất yên bình...
it's quiet. peaceful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ nó nó rất yên bình.
it's just peaceful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó rất bình tĩnh.
he's very calm. yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó rất yên bình, rất tĩnh lặng.
it's very peaceful, very still.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yên bình
peaceful
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
yên bình.
at peace.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó rất bình thường.
- sadly, that...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ - rất yên
- so still
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cảm thấy rất yên bình
a sense of peace
最終更新: 2022-06-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó trông thật yên bình.
she's so peaceful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở đó--rất là yên bình.
it's--it's very tranquil.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất yên tĩnh.
it's so calm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yên bình quá!
so peaceful!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất yên ắng.
- very quiet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yên bình (xã)
yen binh (commune)
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoàn toàn yên bình.
sure is peaceful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yên bình (thị trấn )
yen binh (town)
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẽ rất hoang tàn, nhưng yên bình
it's desolate out there, but peaceful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khung cảnh yên bình
can i make friends with you
最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc buổi tối yên bình.
have a good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: