検索ワード: nó sẽ không làm bạn thất vọng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nó sẽ không làm bạn thất vọng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nó không làm bạn thất vọng đâu

英語

tuan duc has a passion for playing games

最終更新: 2021-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không làm bạn thất vọng.

英語

never gonna let you down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không làm bạn thất vọng nữa

英語

enough time for me to get to know you better, it won't take long

最終更新: 2021-04-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ không làm em thất vọng.

英語

well, i'm not gonna be one of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ không làm em thất vọng đâu.

英語

i won't let anything get in the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không làm anh thất vọng đâu!

英語

i won't let you down!

最終更新: 2023-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ không thất vọng nữa

英語

you won't be disappointed

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ không thất vọng đâu.

英語

you won't be disappointed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ không làm em thất vọng đâu, mia.

英語

i won't let you down, mia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ không làm các bạn thất vọng rời bỏ nó một lần nữa.

英語

i will not fail you by leaving it again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ không làm ông thất vọng đâu.

英語

we'll not gonna let ye down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tin rằng rhuyj sĩ sẽ không làm bạn thất vọng khi đến

英語

i believe that switzerland will not let you down when it comes

最終更新: 2022-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy sẽ không để cô thất vọng

英語

he'll never let you down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sẽ không thất vọng về tôi đâu.

英語

you won't be disappointed in me.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ không làm cổ thất vọng chớ, phải không?

英語

you wouldn't turn her down, would ya?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ không khiến ngài thất vọng.

英語

- i won't let you down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ không chỉ cảm thấy thất vọng đâu.

英語

you would just be disappointed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông không thất vọng hả?

英語

look at me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi biết anh sẽ không làm chúng tôi thất vọng.

英語

- we know you won't let us down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không để sếp thất vọng đâu, thưa sếp.

英語

i won't let you down, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,915,533 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK