プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nói cho mấy bạn biết.
i'm telling you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nói cho biết.
tell you what.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nói cho anh biết
let me tell you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nói cho tôi biết.
tell me...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
nói cho anh biết!
i tell you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không tiện nói cho bạn biết
i'm not handy giving you a phone number
最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để tôi cho bạn biết.
i'll tell you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ nói cho bạn biết nếu tôi rãnh
最終更新: 2024-03-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã nói cho bạn, tôi không biết
i told you, i don't know
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ cần để cho bạn biết ...
just to let you know...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi nói cho bạn.
no, i'm telling you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi và nói cho bạn của cậu...
go and tell your friends...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ muốn nói cho bạn biết tôi cảm thấy như thế nào
please forgive me
最終更新: 2020-10-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã có thể nói cho tôi biết.
you might have told me.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
ba khùng của bạn nói bạn biết?
no! did your brainiac dad tell you? no!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ít ra cũng phải nói cho bạn bè chứ.
at least tell your friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, nó sẽ nói cho bạn bè của anh.
- in the asshole handbook? - yeah, it would say - to fuck your friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi sẽ nói cho các bạn biết chúng là cái gì.
but i'll tell you what they are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
john không nói cho bạn biết là anh ta thích nhạc sao?
didn't john tell you he is musical?
最終更新: 2014-05-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết nói tiếng việt
you can speak vietnamese
最終更新: 2022-08-25
使用頻度: 1
品質:
参照: