検索ワード: nói riêng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nói riêng

英語

speak

最終更新: 2021-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói riêng.

英語

whatever you have to say, you... you can say to both of us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nói riêng.

英語

what's up? - privately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói riêng thôi

英語

- sure. - alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói chuyện riêng.

英語

person-to-person.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nói chuyện riêng.

英語

- privately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy nói riêng với nhau.

英語

- let me talk to you in private.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ nói "tiết học riêng".

英語

"private lessons," they said.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nói về sở thích riêng

英語

talking about hoppy

最終更新: 2013-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ có giọng nói riêng.

英語

they had voices of their own.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói chuyện riêng chút nhé?

英語

could i have a word with you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không nói chuyện riêng tư

英語

no privacy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố mẹ cần nói chuyện riêng.

英語

we need to talk in private.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói riêng với nhau, một tin vui.

英語

confidentially, big news.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nói chuyện riêng được không?

英語

- a word in private?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện riêng với vợ

英語

i want to talk to my wife alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể nói riêng với tôi mà.

英語

you could've come to me privately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

eggsy, tôi cần nói chuyện riêng.

英語

eggsy, i need to have a private conversation. you're dismissed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho chúng tôi nói chuyện riêng.

英語

- give us a moment, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta nói chuyện riêng được không?

英語

is there somewhere we can talk?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,125,617 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK