検索ワード: nói từ nãy là được rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nói từ nãy là được rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nãy giờ là 2 giờ rồi!

英語

and we're going on two hours. hey, pearl!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nãy giờ you làm được gì rồi

英語

i'll come to you

最終更新: 2024-06-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu đã nói thế lúc nãy rồi...

英語

you said that before, yeah...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nói gì từ nãy giờ thế?

英語

what are you on about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã dừng lại từ khi nãy rồi.

英語

you stopped moving way back there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lẽ ra phải mang nó xuống từ nãy rồi.

英語

we should have her downstairs already.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được, được rồi, nói:

英語

okay, okay. say:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nãy anh thấy rồi đấy.

英語

as you saw tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mới lúc nãy đâu rồi?

英語

a second ago?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn anh chờ từ nãy giờ.

英語

your buddies here have been getting tired waiting for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ chờ nãy giờ lâu rồi.

英語

- they've waited this long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông vừa nãy nói con trai mình là

英語

you just said your son is

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết không, thực ra thì tôi đã từ bỏ từ nãy rồi.

英語

you know, i actually threw up earlier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hồi nãy anh nói tên anh là gì?

英語

what did you say your name was?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- kẻ anh vừa nói chuyện khi nãy.

英語

the man you were speaking with.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, lúc nãy em nhìn sau lưng rồi.

英語

no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lúc nãy anh đã nói là không biết.

英語

- you said you didn't know!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Được một lúc rồi. - nói từ từ thôi.

英語

slow down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được rồi, hồi nãy mình ngừng lại ở đâu?

英語

all right, where'd we leave off?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc nãy có người nói thuyền trưởng đến rồi.

英語

some say commanders come

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,293,306 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK