プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bật lại.
go back! go back!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bật lại đi.
please!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bật lại đi!
turn it back on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(nổi) mày đay
hives
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
. - bật đèn lên!
- get some lights on that!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nổi bật nhất? là nhưthế nào?
what's a hottie?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bật chúng lên.
switch them on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mau bật đèn đi!
no lights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mark, bật đèn lên!
mark, use your light!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái lưỡi nổi lên.
now float your tongue.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nổi danh; danh tiếng
reputation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
mark, bật nó lại đi!
mark, turn it back on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-khoan nổi nóng!
- don't be angry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dân chúng nổi loạn.
it's an angry mob.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc nổi dậy, culloden...
the rising, culloden...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mụ kangaroo nổi điên lên rồi.
kangaroo has gone nuts, bananas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu gánh vác nổi không?
you're dragging all of us down with you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
zz tắt (mặc định) / bật
zz off (default) / on
最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 4
品質:
- cậu có cắt đuôi nổi không?
-can you lose him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mẹ sẽ không chịu nổi mất.
mama's gonna raise hell.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: