検索ワード: năm hết hạn thẻ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

năm hết hạn thẻ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hết hạn

英語

to expire

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

ngày hết hạn

英語

expiry date

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hết hạn rồi.

英語

it's over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày hết hạn dùng thẻ tín dụng

英語

credit card expiration date

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

danh sách hết hạn

英語

expiry list

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hết hạn năm 1987.

英語

expires 1987.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

url hết & hạn sau

英語

urls expire after

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- nó hết hạn rồi.

英語

- it's maxed out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngày hết hạn dùng phim

英語

filmexpirationdate

最終更新: 2014-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sắp hết hạn rồi đó.

英語

you're gonna miss the deadline.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hàng hóa hết hạn sử dụng

英語

merchandise is about to expire

最終更新: 2020-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giống kẹo hết hạn vậy.

英語

stale gummy bears.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào ellipsis hết hạn?

英語

when does ellipsis expire?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỹ phẩm đã hết hạn sử dụng

英語

expired cosmetics

最終更新: 2019-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có khi vì nó hết hạn rồi.

英語

probably because it's expired.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự hết hạn, mãn hạn hợp đồng.

英語

determination

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi sắp hết hạn rồi.

英語

- we're under a deadline.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu hết hạn tòng quân 3 tuần rồi.

英語

your enlistment was up three weeks ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ nội tạng của hắn hết hạn rồi

英語

check out fatty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

của bọn tôi hết hạn một thời gian rồi.

英語

ours seems to be a little dated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,784,364,330 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK