プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
năm thứ mấy?
what year?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mấy...
did...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- năm thứ mấy?
- first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu năm thứ mấy?
what year are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh học năm mấy rồi?
i'm in my second year.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em học năm thứ mấy rồi?
what year are you in?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn là sinh viên năm thứ mấy?
what year are you a student?
最終更新: 2024-03-10
使用頻度: 6
品質:
bốn mấy năm mươi?
late forties?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mấy năm trước.
- years ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ba mươi mấy năm rồi
thirty odd years
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trên mấy đứa năm nhất.
on first-years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một năm bông lộc của ngươi thì được mấy đồng chứ?
how much do you make a year?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mình bị mụn năm ngoái nên mình giỏi về mấy thứ đó.
i had such bad acne last year that i pretty much became, like, an expert on the stuff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đã hơn mấy chục năm rồi.
that was 100 years ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cha thì hi vọng... mấy năm.
i'm hoping...years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bị đóng cửa cách đây mấy năm.
they shut it down a couple ofyears ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta sống dưới này mấy năm trời.
he lived down here for years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc mấy năm nữa lại lớn bổng lên thôi
oh, he's gonna raise hell the next few years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mấy vụ 30 đến 60 năm trước.
- that was 30 or 60 years ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có mấy nghìn năm lịch sử.
china is thousands of years old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: