プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
năm nhất
what year are you a student?
最終更新: 2020-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- năm nhất.
- freshman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
năm nhất ạ.
i'm first year.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
năm nhất ấy?
freshman year?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sinh viên năm nhất
freshmen
最終更新: 2019-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúa ơi, năm nhất.
god, it's crazy, freshman year.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoa hồng năm thứ nhất
first year commission
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
năm thứ nhất đại học.
freshman year.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gì đấy hả, năm nhất?
what do you want, frosh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi tôi còn học năm nhất
最終更新: 2023-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
năm nhà khoa học giỏi nhất.
five principal scientists.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
8 hay 9 năm? - Ít nhất.
- oh, at least, yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là sinh viên năm nhất tại
i studied in the construction department at university.
最終更新: 2021-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- năm nhất. - không phải chứ?
the same as us !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
12 năm không phải là nhất thời
- twelve years isn't temporary, max.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những năm tháng tươi đẹp nhất.
best years of my life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
3 năm, nhiều nhất là 4 năm.
i'm thinking three years, four years at the most.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là sinh viên năm nhất tại trường
hue medical college
最終更新: 2021-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những năm tuyệt nhất đời bố đấy.
best years of my life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fred là điệp vụ lâu năm nhất trong cia.
fred is our longest serving field operative the cia has ever had.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: