プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
năng lực
capacity
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
năng lực?
powers?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kém năng lực
handicap
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
có năng lực.
solid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
năng lực nào?
what power?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- siêu năng lực?
- t- - telekinesis?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sức mạnh năng lực
powers, abilities.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chú có năng lực.
i had power.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gia tăng năng lực?
increase my power? why?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hắn có năng lực.
- he has power.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nĂng lỰc tÀi chÍnh
responsibility
最終更新: 2021-01-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có một năng lực.
you have an ability.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...để kết hợp năng lực...
...to combine the capacity...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó là siêu năng lực.
- lt's telekinesis. - yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"năng lực siêu nhiên".
"preternatural ability."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
kỳ thi đánh giá năng lực
selection pool
最終更新: 2021-03-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
em có lại năng lực rồi.
you got your ability back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có năng lực và công minh!
able and just?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cũng có năng lực mà.
- i have a gift too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khung năng lực giảng viên
competency framework for lecturers
最終更新: 2019-04-09
使用頻度: 2
品質:
参照: