検索ワード: nũng nịu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nũng nịu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nũng

英語

make a baby

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cần ai đó nhỏ bé hơn trên đời ai đó vẹn toàn... ai đó mà... có mái tóc đỏ... đôi môi mọng nũng nịu..

英語

somebody with some integrity. somebody with... red hair... full, pouting lips... a white blouse, green jacket... and a name tag.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói thật, đứa cháu 6 tuổi của tôi cũng không làm nũng thế này.

英語

seriously, my six-year-ol nephew in't pull this shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng chúng tôi chỉ ở lại với ông ấy và chúng tôi không chịu, chúng tôi làm nũng, và cuối cùng ông đồng ý.

英語

but we just stay at him and we're whining, and we're badgering, and finally he relents.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,042,514,608 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK