プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nũng
make a baby
最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cần ai đó nhỏ bé hơn trên đời ai đó vẹn toàn... ai đó mà... có mái tóc đỏ... đôi môi mọng nũng nịu..
somebody with some integrity. somebody with... red hair... full, pouting lips... a white blouse, green jacket... and a name tag.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói thật, đứa cháu 6 tuổi của tôi cũng không làm nũng thế này.
seriously, my six-year-ol nephew in't pull this shit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng chúng tôi chỉ ở lại với ông ấy và chúng tôi không chịu, chúng tôi làm nũng, và cuối cùng ông đồng ý.
but we just stay at him and we're whining, and we're badgering, and finally he relents.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: