人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khách du lịch
tourists
最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 3
品質:
ở đây cũng có nhiều cảnh đẹp thu hút khách du lịch
there are also many beautiful landscapes that attract tourists
最終更新: 2022-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
khách du lịch?
a tourist?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
81 khách du lịch.
eighty-one tourists.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khách du lịch nào?
what tourist?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cần một nơi nào đó không thu hút nhiều khách du lịch mỹ.
you want somewhere that doesn't attract american tourists.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bẫy khách du lịch đấy.
eh, tourist traps.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khách du lịch nước ngoài
hard market
最終更新: 2012-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái đó cho khách du lịch.
those are for tourists.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta là khách du lịch!
he's a tourist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hỢp ĐỒng phỤc vỤ khÁch du lỊch
tourist service contract
最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 2
品質:
参照:
hoặc...hoặc...hoặc "khách du lịch"
or... or... or "travelers."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
là thứ sẽ thu hút hàng ngàn khách du lịch đến với thị trấn chúng ta.
we just need 17,000 more gigajoules.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô là ai, khách du lịch hả?
what are you, a tourist?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, vậy bà là khách du lịch à?
oh, so, you're a tourist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải khách du lịch thì là gì?
if not a tourist, what are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhiều khách du lịch đi ngang đây.
- lots of tourists drive through here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi là khách du lịch, từ new york.
my daughter. we're tourists from new york.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vậy , nơi đây rất kiên cố
so the king secure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi là 1 khách du lịch nên tôi không biết
- i'm a tourist, i don't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: