検索ワード: nơi sinh sống (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nơi sinh :

英語

place of birth :

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

nơi sinh

英語

and place of birth

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

go, sinh sống.

英語

go, live.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- còn nơi sinh?

英語

-and place of birth?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nơi ở, vùng lãnh thổ sinh sống

英語

home range

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

ngày và nơi sinh

英語

dpob date and place of birth

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sinh sống ở việt nam

英語

i am 21 yea

最終更新: 2022-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nơi anh sinh sống và giữ mấy chú chim.

英語

the place where you live and keep your birds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phần này của ngôi nhà là nơi để sinh sống

英語

is this part of the house inhabited?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó là nơi sinh ra nàng.

英語

it produced you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- dân ngoại hải. cùng nơi sinh sống với tôi à?

英語

from my neck of the woods, eh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên - anthony puertos. nơi sinh

英語

name, anthony portos.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cho phòng thí nghiệm, hai nơi dành cho sinh sống.

英語

one for brand's lab, two for habitat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không loài vật nào sinh sống được.

英語

nothing grows anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có hồ sơ y tế, có nơi sinh...

英語

they got medical records, they got place of birth-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sinh sống ở tỉnh nào của hàn quốc

英語

i just went out.

最終更新: 2024-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ như đúng là nơi lý tưởng để cho anh tôi sinh sống.

英語

this looked like just the place my brother would set up housekeeping.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

drundril là một nơi rất tốt để sinh sống trước khi chúng tới.

英語

drundril was a good place to live before they came.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ sinh sống bằng chính thức ăn của họ.

英語

they grow their own food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nikki sinh sống ở texas từ nhỏ hả?

英語

最終更新: 2024-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,953,452,814 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK