検索ワード: nước ép rau má (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nước ép rau má

英語

gotu juice

最終更新: 2021-09-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rau má

英語

centella asiatica

最終更新: 2012-02-15
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước ép táo.

英語

apple juice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước ép hả?

英語

desjardin:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước rau má

英語

pennywort juice

最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dòng nước ép táo.

英語

apple juice flood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nước ép chanh dây

英語

honey baked sweet potato

最終更新: 2020-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng quên uống nước ép.

英語

don't forget to drink the juice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nước ép không anh?

英語

- you want some juice?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nước ép cam quýt là gì ?

英語

something juicy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nước ép khoai tây ư?

英語

- potato juice? !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn uống nước ép nho chứ?

英語

would you like your grapefruit juice now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tôi không uống nước ép táo

英語

no i don't drink apple juice

最終更新: 2023-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đã gọi nước ép cam tại quán bar?

英語

who orders orange juice in a bar?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết về nước ép nho, đúng không?

英語

i knew about the grapefruit juice, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năng lượng là nước ép, hãy đi uống nào.

英語

power is the juice, get used to drinking it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

julie: muốn một ít nước ép ko, babe?

英語

- want some juice, babe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao họ cho chúng ta uống nước ép dứa nhỉ?

英語

why'd they buy us pineapple juice?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

coi nào, nước ép cá trích sủi bọt rót đầy vào.

英語

come on! frosty mugs of herring juice, all around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, không, nước ép cà-rốt là của tôi.

英語

no, no, the carrot juice is for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,441,731 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK