プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nước ép rau má
gotu juice
最終更新: 2021-09-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
nước rau má
pennywort juice
最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
dòng nước ép táo.
apple juice flood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nước ép chanh dây
honey baked sweet potato
最終更新: 2020-07-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng quên uống nước ép.
don't forget to drink the juice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nước ép không anh?
- you want some juice?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nước ép cam quýt là gì ?
something juicy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nước ép khoai tây ư?
- potato juice? !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn uống nước ép nho chứ?
would you like your grapefruit juice now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không tôi không uống nước ép táo
no i don't drink apple juice
最終更新: 2023-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai đã gọi nước ép cam tại quán bar?
who orders orange juice in a bar?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi biết về nước ép nho, đúng không?
i knew about the grapefruit juice, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
năng lượng là nước ép, hãy đi uống nào.
power is the juice, get used to drinking it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
julie: muốn một ít nước ép ko, babe?
- want some juice, babe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao họ cho chúng ta uống nước ép dứa nhỉ?
why'd they buy us pineapple juice?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
coi nào, nước ép cá trích sủi bọt rót đầy vào.
come on! frosty mugs of herring juice, all around.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, không, nước ép cà-rốt là của tôi.
no, no, the carrot juice is for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: