プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nước anh
england!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
- nước anh.
- britannia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vua nước anh.
king of the britons.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nước anh. nước....
eng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta yêu nước anh.
i love england.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyên mục nước anh
from the sectionuk
最終更新: 2017-06-18
使用頻度: 2
品質:
nước anh thắng lợi.
england prevails.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
arthur, vua nước anh.
arthur, king of the britons.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vừa rời khỏi nước anh?
- just out from england?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong đó có nước anh
yourself included.
最終更新: 2018-04-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
- sao? - nước anh vùng dậy!
- anarchy in the uk!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn sang nước anh à?
-they moved it to arizona.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
'những chú chim nước anh'.
and british birds.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho hoa hồng nước anh của tôi.
for my english rose.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một đồng tiền vàng . từ nước anh.
from england.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có nhớ ta không? nước anh.
england.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô tới từ đâu ở nước anh?
- what part of england are you from?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ở trong ranh giới nước anh.
you stay in your borders.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ba tuần sau, gilda rời nước anh.
3 weeks later, gilda left england
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ở nước anh tôi là một thợ cạo.
in england i was a barber.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: