検索ワード: nước ngọt (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nước ngọt

英語

limnetic

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước ngọt.

英語

coke.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nƯỚc ngỌt

英語

fresh water

最終更新: 2013-12-10
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước ngọt

英語

fresh water fish

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước ngọt lắm.

英語

it's sweet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước ngọt có ga

英語

soft drink

最終更新: 2014-12-03
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước ngọt có ga.

英語

a nice bottle of fizzy pop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước ngọt, cỏ ngon.

英語

good water and grass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước ngọt của tao đâu?

英語

where's my soda?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự hư hại trên nước ngọt

英語

f.w.d fresh water damage

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước ngọt ở trên đảo.

英語

there's fresh water on this island.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

làm phiền cho chai nước ngọt

英語

coke, please

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng có trả tiền nước ngọt.

英語

this guy's discriminating.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước ngọt cho tao không?

英語

and a soda?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mày biết tao thích nước ngọt mà.

英語

you know i like soda.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là nước ngọt. ý cậu là sao?

英語

what do you mean, you don't drink?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bia, nước ngọt, mì tôm và rượu vang …

英語

beer, soft drink, instant noodle and wine, etc.

最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em uống soda hay nước ngọt gì cũng được.

英語

i'm good with just, like, soda or water, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vào ban ngày, vũng hồ đó chứa nước ngọt.

英語

during the day, those pools held fresh water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước ngọt của tao đâu, thằng da đen?

英語

where's my soda, black?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,800,157,346 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK