プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
nước ngọt
limnetic
最終更新: 2010-05-11 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
nước ngọt.
coke.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
nƯỚc ngỌt
fresh water
最終更新: 2013-12-10 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
cá nước ngọt
fresh water fish
最終更新: 2015-01-15 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
nước ngọt lắm.
it's sweet.
nước ngọt có ga
soft drink
最終更新: 2014-12-03 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
nước ngọt có ga.
a nice bottle of fizzy pop.
nước ngọt, cỏ ngon.
good water and grass.
nước ngọt của tao đâu?
where's my soda?
sự hư hại trên nước ngọt
f.w.d fresh water damage
最終更新: 2015-01-28 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
có nước ngọt ở trên đảo.
there's fresh water on this island.
làm phiền cho chai nước ngọt
coke, please
nhưng có trả tiền nước ngọt.
this guy's discriminating.
có nước ngọt cho tao không?
and a soda?
mày biết tao thích nước ngọt mà.
you know i like soda.
Đây là nước ngọt. ý cậu là sao?
what do you mean, you don't drink?
bia, nước ngọt, mì tôm và rượu vang …
beer, soft drink, instant noodle and wine, etc.
最終更新: 2019-03-08 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
em uống soda hay nước ngọt gì cũng được.
i'm good with just, like, soda or water, too.
vào ban ngày, vũng hồ đó chứa nước ngọt.
during the day, those pools held fresh water.
nước ngọt của tao đâu, thằng da đen?
where's my soda, black?