プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
nước phèn
water
最終更新: 2014-07-22 使用頻度: 32 品質: 参照: Wikipedia
nước
最終更新: 2018-03-01 使用頻度: 18 品質: 参照: Translated.com
nước.
the water!
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 4 品質: 参照: Translated.com
nước!
give me some water!
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
- nước...
- (barks) - water...
Đất phèn
acid soil
最終更新: 2015-02-01 使用頻度: 2 品質: 参照: Translated.com
nước, nước
water, water
chào, phèn.
hello, gold.
lọc nước bằng phèn chua
alum, filter
最終更新: 2015-01-28 使用頻度: 4 品質: 参照: Translated.com
họ cá phèn
goatfish
最終更新: 2014-03-17 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
nước, nước, nước!
water, water, water!
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
Đất nhiễm phèn
soil, acid sulphate
最終更新: 2015-01-28 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
nhàu ngâm đường phèn (1kg)
nhàu ngâm đường phèn (1kg) noni fruit soaked with candy (1kg)
最終更新: 2019-05-22 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
chanh đào ngâm mật ong rừng đường phèn nâu (1kg)
chanh đào ngâm mật ong rừng đường phèn nâu (1kg) lemon with rosy pulp soaked with wild honey and brown candy (1kg)
1 hộp nhạc bằng giấy bồi, trong là cấu trúc organ... trên nắp là 1 con khỉ mặc áo ba tư, chơi phèn la.
attached, the figure of a monkey in persian robes playing the cymbals.