検索ワード: nước phèn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nước phèn

英語

water

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 32
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước

英語

water

最終更新: 2018-03-01
使用頻度: 18
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nước.

英語

the water!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nước!

英語

give me some water!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- nước...

英語

- (barks) - water...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đất phèn

英語

acid soil

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nước, nước

英語

water, water

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chào, phèn.

英語

hello, gold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lọc nước bằng phèn chua

英語

alum, filter

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ cá phèn

英語

goatfish

最終更新: 2014-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước, nước, nước!

英語

water, water, water!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đất nhiễm phèn

英語

soil, acid sulphate

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhàu ngâm đường phèn (1kg)

英語

nhàu ngâm đường phèn (1kg) noni fruit soaked with candy (1kg)

最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chanh đào ngâm mật ong rừng đường phèn nâu (1kg)

英語

chanh đào ngâm mật ong rừng đường phèn nâu (1kg) lemon with rosy pulp soaked with wild honey and brown candy (1kg)

最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1 hộp nhạc bằng giấy bồi, trong là cấu trúc organ... trên nắp là 1 con khỉ mặc áo ba tư, chơi phèn la.

英語

attached, the figure of a monkey in persian robes playing the cymbals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,630,416 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK