検索ワード: nước tôi có hoi khác biệt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nước tôi có hoi khác biệt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có khác biệt.

英語

there's a difference. we're different.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi có chút khác biệt.

英語

see, we were a little different.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có chút khác biệt.

英語

a little different.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có khác biệt gì?

英語

what difference does it make?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi thấy có sự khác biệt.

英語

we know the difference.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng có khác biệt.

英語

but... different.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"anh và tôi ko có gì khác biệt."

英語

"you and i are of no difference."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

khác biệt

英語

endless effort

最終更新: 2021-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết chúng ta có những khác biệt.

英語

i know we've had our differences.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khác biệt:

英語

differences:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sentinel của tôi có thể nhận ra sự khác biệt.

英語

my sentinels can tell the difference.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn làm một sự khác biệt.

英語

i wanna make a difference.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khác biệt với

英語

difference from

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đất nước tôi có khí hậu mát mẻ

英語

bạn đến vào ngày nào

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ chúng tôi quá khác biệt.

英語

maybe we are too different.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- quá khác biệt.

英語

- so different.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự khác biệt lớn

英語

will guide wholeheartedly

最終更新: 2021-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 điều khác biệt.

英語

one of a kind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hơi khác biệt nhỉ?

英語

pretty different?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thế giới khác biệt.

英語

yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,789,835,215 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK