検索ワード: nắm bắt được thị hiếu này (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nắm bắt được thị hiếu này

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nắm được thị hiếu này

英語

capture this taste

最終更新: 2021-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng, thị hiếu!

英語

programming taste.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nắm bắt công việc

英語

ability to grasp work quickly

最終更新: 2022-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy biết nắm bắt.

英語

it's yours to take.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phụ nữ nắm bắt được những ý niệm đó.

英語

women get these notions!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải nắm bắt cơ hội.

英語

make haste

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải bắt sống y thị!

英語

now she's here, i will arrest her

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ không hiểu nó, họ không nắm bắt được.

英語

they didn't understand it, they didn't get it. more fool them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta có thị hiếu tốt đấy.

英語

she has good taste.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quá xập xệ với thị hiếu thời đại.

英語

too decadent for current tastes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh, yeah ... bà thị hiếu tuyệt vời

英語

oh, yeah...she tastes great

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Điều thứ 2,... - sắp đặt thị hiếu.

英語

- programming taste.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bắt đầu bức hiếp mọi người và nắm quyền kiểm soát thị trấn...

英語

started pushing people around and taking over the town...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phạm Đức hiếu trần thị kim phú

英語

pham duc hieu tran thi kim phu

最終更新: 2019-03-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi bắt tay ai không được nắm chặt quá.

英語

you can't shake someone's hand with a clenched fist.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

b? n này l? y m?

英語

we want half of this, and that's because we're being generous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi được rồi, n-y-1-5-2.

英語

all right, n-y-1 -5-2.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

[tùy chọn% 1]

英語

[%1-options]

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,783,561 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK