検索ワード: nắm tay anh (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nắm tay anh!

英語

- grab my hand!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nắm chặt tay anh.

英語

grab my hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nắm lấy tay anh!

英語

grab my arm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nắm tay...?

英語

- screw?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nắm tay nhau

英語

hold hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nắm tay em.

英語

grab my hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như... nắm tay.

英語

like, uh, clenching your fist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nắm tay mẹ!

英語

- get my hand!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ nắm tay anh đây.

英語

i'll take that hand now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đi, nắm tay áo anh nè.

英語

come, grab my sleeve

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

♪ xoay vòng, hãy nắm tay anh

英語

"gone again, skip to my lou

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chỉ cần nắm lấy tay anh thôi.

英語

just please take my hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em chỉ muốn nắm lấy tay anh...

英語

i just wanted to hold your hand...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em không nắm tay anh đâu!

英語

- i'm not holding your hand!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bằng nắm tay à?

英語

on our knuckles?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nắm tay tao đi.

英語

- fucking hold my hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nắm tay chị nào!

英語

- take my hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đây, nắm tay tôi!

英語

- here, grab my hand!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng nắm tay nhau

英語

they're holding hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ thì nắm tay tôi.

英語

now hold my hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,759,259 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK