プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nắp đan
concrete knit ca
最終更新: 2020-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
nắp, chụp
bonnet
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
nắp... lề...
the lid and a key.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mở nắp.
- open it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đóng nắp lại
shut the boot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mở nắp ra.
- huh? - help me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái nắp cống!
manhole!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đóng nắp lại.
- close the lid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(có) nắp mang
operculate
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
nắp thanh quản
epiglottis
最終更新: 2019-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
bật cái nắp lên.
just pop the hood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mở nắp ra nào!
open the pot!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mở nắp xe ra.
- pop the hood, please. pop the hood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mở nắp ra đi!
- pop the damn hood, please! - what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái nắp ca-pô.
- the bonnet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vui long mở nắp hầm
vui lòng mở nắp hầm
最終更新: 2021-09-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái nắp bằng vàng đặc.
the hood is solid gold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gõ nắp điện thoại!
know your way with maps
最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thấy cái nắp không?
- see that cover?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nắp hầm hàng, cửa hầm hàng.
hatchwayman
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照: