検索ワード: nặng trung bình từ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nặng trung bình từ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trung bình

英語

mean

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 15
品質:

ベトナム語

trung bình.

英語

normal rate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trung bình:

英語

pen:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trung bình cộng

英語

arithmetic mean

最終更新: 2015-05-21
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cỡ trung bình.

英語

i am just normal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cao trung bình

英語

- normal height.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- trung bình ý?

英語

- just average?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lấy trung bình của

英語

get the average of

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ trung bình thôi.

英語

no, no. average. - really?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

điểm số trung bình"

英語

"fair grades

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

(kích thước trung bình)

英語

(average size)

最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cô ấy có chiều cao trung bình và cân nặng trung bình

英語

she is average height and average weight

最終更新: 2023-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cái thùng này hơi nặng, trung úy.

英語

- this box is pretty heavy, lieutenant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trung bình một đôi giày nữ nặng khoảng 0.22kg.

英語

average pair of women's shoes weighs about a half a pound.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,792,672,932 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK