検索ワード: nẹp áo bị vặn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nẹp áo bị vặn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quần áo bị đốt cháy.

英語

the clothing was burned off everyone's bodies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cửa tủ quần áo bị khóa rồi.

英語

the closet door's locked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi, tủ quần áo bị xới tung .

英語

yeah. drawers opened, tossed through.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể túi bị vặn khi dean cầm.

英語

or maybe the bag twisted in dean's hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không thể, áo bị mắc kẹt rồi.

英語

i can't, it's stuck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đường chỉ trên áo bị bung ra, dưới vai.

英語

the seam of his jacket was split, under the shoulder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và chị không muốn thấy áo bị trả lại đâu.

英語

and i want my clothes back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngay lập tức cởi bỏ quần áo bị vấy bẩn hoặc dính phải hóa chất.

英語

remove any soiled or splashed clothing immediately.

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phải ... vì đã cố kéo cái áo bị tẩm độc ra khỏi người cha cháu.

英語

- yes... from trying to pull the poisoned cloak of your father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cởi bỏ quần áo bị phơi nhiễm hóa chất và đồ bảo hộ trước khi vào khu vực ăn uống.

英語

remove contaminated clothing and protective equipment before entering eating areas.

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tấm lợp có thể bị vặn xoắn hoặc bị cong khi lưu trữ sản phẩm tại khu vực có bề mặt không bằng phẳng.

英語

the shingles can become twisted or bent when stored on an uneven surface.

最終更新: 2019-06-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thường mang theo quần áo dự phòng khi đi công tác, trong trường hợp lỡ như quần áo bị bẩn vì va phải cái gì đó

英語

i usually bring spare clothes when traveling for work, in case the clothes get dirty because they hit something

最終更新: 2023-06-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ừ, bố phải làm báo cáo về vụ đấu súng tối qua tại bến cảng đêm qua. và bị vặn hỏi về chuyện bố đã để gã cung thủ đó chạy thoát.

英語

yeah, i was filling out reports on the shootout at the port last night and getting grilled about how i let that archer get away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy phiền ông giải thích tại sao cái xác được tìm thấy kế bên cái nồi, một cánh tay trong ngọn lửa, bàn tay và ống tay áo bị cháy được không?

英語

then will you explain why the body was found immediately by the wash pot, one arm in the flames, the sleeve and hand smouldering?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cứu vớt những kẻ kia, rút họ ra khỏi lửa; còn đối với kẻ khác, hãy có lòng thương lẫn với sợ, ghét cả đến cái áo bị xác thịt làm ô uế.

英語

and others save with fear, pulling them out of the fire; hating even the garment spotted by the flesh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật, chúa giê-hô-va sẽ đến giúp ta: ai định tội lỗi ta được? nầy, hết thảy chúng nó sẽ cũ đi như áo, bị sâu cắn rách.

英語

behold, the lord god will help me; who is he that shall condemn me? lo, they all shall wax old as a garment; the moth shall eat them up.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,775,852,389 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK