検索ワード: nếu có bất kì chỉnh sửa nào (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nếu có bất kì chỉnh sửa nào

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nếu có bất kì loại chúa nào, thì đó là...

英語

if there's any kind of god, something...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu cô có bất kì thắc mắc hay câu hỏi nào.

英語

if you have any questions or concerns,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu anh có thể chỉnh sửa lại, và chúng ta ...

英語

yeah, maybe if you can just edit this out, and we can...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu có bất kì hoá chất nào thì hãy báo cho chúng tôi.

英語

if you have liquids in a ziploc bag, please show them to us now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu các bạn thấy bất kì

英語

and a note to our viewers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu có bất kì thông tin nào khác thì hãy báo cho anh ấy.

英語

you get any more information you reference that report number when you call back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái đó, họ sẽ làm nếu có bất kì cái gì.

英語

that is, they would be if i had any.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bất kì.

英語

i'm gonna go get some post-it notes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể là bất kì đâu. Đúng.

英語

- he could be going anywhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nói anh không có bất kì...

英語

you said you weren't having any...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bất kì ai

英語

anybody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

611 một cách chính thức, nếu có bất kì ai thắc mắc, 612

英語

officially, if anybody ever asks...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu có bất kì ai hứng khởi về điều này, đó chính là anh?

英語

i give... if anybody should be excited by this, it's you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu bất kì ai trong các ngươi gọi 911.

英語

if any of you decide to call 911 instead,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bất kì ai có tiền.

英語

whoever has the money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉnh góc theo %o

英語

adjust angle by %o

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy xem, cháu có thể đọc nó ngay hoặc chỉnh sửa cho sweet child o 'mine.

英語

look, you can recite it straight or to the tune of sweet child o'mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hay là b? n nó có b? o hi?

英語

it's not like they got social security numbers, is it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

coi n#224;o!

英語

come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,784,606,998 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK