プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nếu có cơ hội
have you been to vietnam before?
最終更新: 2021-08-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu có cơ hội.
and he will kill you given the chance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Được, nếu có cơ hội.
- yes, when i can get it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu có cơ hội hợp tác
if there is an opportunity to cooperate
最終更新: 2020-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
có cơ hội tốt.
had good chance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú có cơ hội?
you get this opportunity?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu chũng ta có cơ hội.
i may not know how to cook, but i can wash dishes.
最終更新: 2020-04-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu có cơ hội, hãy xông vào.
if you see an opportunity to move in, take it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- brody, nếu có 1% cơ hội...
-brody, if there's a one percent chance...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ có cơ hội.
you'll get your chance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu có cơ hội để họ đối mặt -
if there's a chance they run into each other on this job...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không có cơ hội.
- not a chance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu có cơ hội tôi sẽ đi du học
if i have a chance, i will study abroad
最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nên xem phim này nếu có cơ hội.
you should see this film if you get the opportunity.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
có cơ hội thăng tiến
having opportunity of promotion
最終更新: 2021-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có cơ hội đâu.
not a chance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
có cơ hội hay không?
what if there's a chance?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, chưa có cơ hội.
you a techie?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu anh cưỡi con ngựa, anh sẽ có cơ hội.
if you ride you have a chance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có cơ hội tiến xa.
there's no chance of advancement
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: