検索ワード: nếu có cơ hội, tôi sẽ nấu ăn cho bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nếu có cơ hội, tôi sẽ nấu ăn cho bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nếu có cơ hội, tôi sẽ cảnh báo cho tất cả họ

英語

if i had to do it over, i would have warned them all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu có cơ hội tôi sẽ đi du học

英語

if i have a chance, i will study abroad

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có cơ hội

英語

have you been to vietnam before?

最終更新: 2021-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có cơ hội.

英語

and he will kill you given the chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi có cơ hội tìm ra hắn, tôi sẽ nắm lấy.

英語

if i have a shot at finding him, i'm taking it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có cơ hội tôi được gặp lại alma.

英語

if there's a chance i can see alma again...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Được, nếu có cơ hội.

英語

- yes, when i can get it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có cơ hội hợp tác

英語

if there is an opportunity to cooperate

最終更新: 2020-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi bạn đến vietnam, nếu có cơ hội tôi sẽ nói chuyện với bạn nhiều hơn

英語

when you come to vietnam, if there is a chance i will talk to you more

最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có cơ hội, tôi có thể gợi ý bạn về thăm quê hương tôi

英語

if i have a chance, i can suggest you to visit my hometown

最終更新: 2024-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có cơ hội thứ 2, em vẫn sẽ làm điều đó.

英語

in a second, i would do it again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có cơ hội bạn có muốn đi can tho không?

英語

i mean, have you ever gone tho?

最終更新: 2018-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có cơ hội lật ngược thế cờ cô ấy sẽ làm.

英語

if there's a chance for her to turn the tables, she'll take it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên xem phim này nếu có cơ hội.

英語

you should see this film if you get the opportunity.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

leo núi là sở thích mới của tôi và nếu có cơ hội tôi sẽ thử cùng với bố

英語

hiking was my new hobby and if i had a chance i would try it with my dad

最終更新: 2023-10-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chắc là anh sẽ làm thế nếu có cơ hội.

英語

which i'm sure you'll do at the first opportunity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nếu có cơ hội, thì đó chính là thời điểm cuối cùng cho việc đó.

英語

but if there was a chance, this will be your final moment for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có thể đem theo gánh nặng nếu muốn, nhưng tôi mà có cơ hội, tôi sẽ tự tay giải quyết lấy.

英語

you can stick this out if you want but first chance i get and i'm taking care of myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi có cơ hội, tôi muốn đi học bơi để nâng cao sức khoẻ và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể

英語

if i have the opportunity, i want to go to swimming lessons to improve my health and strengthen my body's resistance

最終更新: 2024-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồ thật. cứ khi nào có cơ hội tôi lại gieo một hạt.

英語

i plant one every chance i get.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,371,027 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK