検索ワード: nếu có thể thì tôi đã giàu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nếu có thể thì tôi đã giàu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nếu có thì tôi đã biết

英語

we'll look after them. thank you, my lord.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu có thì tôi đã biết.

英語

if she was, i'd know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu có thì tôi đã ở lại.

英語

if i had, i'd stay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu có, thì tôi đã biết rồi.

英語

if that were true, i'd know about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu có thì tôi đã tìm thấy rồi.

英語

25 is not here. i searched receiving, too, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, nếu có thì tôi đã thấy.

英語

no, i think i would have seen it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nếu có tiền thì tôi đã trả rồi.

英語

- if i had money, i would.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu có thì chúng tôi đã biết rồi.

英語

if there were a better match, we'd already know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu có thì tớ đã biết.

英語

if it did, i would've saw it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu có thì tôi ghét lắm!

英語

- she's lost it, man. come on. - i hate it when she does that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nếu có thì mình đã thấy.

英語

victoria?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu có thì tôi đã chú ý rồi. khoan.

英語

i think i would have noticed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu làm thì tôi đã nhớ rồi.

英語

i would have remembered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu có, thì tôi không biết.

英語

if so, i know none of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu ai đó có thể, thì đó là con trai tôi.

英語

if anybody could, it was my son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu tôi có thể thì cũng trễ rồi.

英語

even if i could, it's too late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu biết, thì tôi đã đeo súng rồi.

英語

if i could, i'd be using one. good evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nếu tôi biết thì tôi đã nói rồi.

英語

if i knew it, i would tell you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nếu ngứa thì cứ gãi. tôi đã gãi.

英語

- if something itches, scratch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu tôi có thì sao?

英語

what if i have a beef with you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,813,238 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK