検索ワード: nếu không ăn thì thôi vậy ,em ăn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nếu không ăn thì thôi vậy ,em ăn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nếu sếp không muốn thì thôi vậy.

英語

i mean... if you have to, you have to, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nếu anh không muốn thì thôi vậy.

英語

- we don't have to ifyou don't want to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không được thì thôi vậy

英語

i can't, that's all.

最終更新: 2022-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu khôngthì thôi.

英語

with vinaigrette dressing? if not, nothing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu không ăn thua thì sao?

英語

if that doesn't work, then what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khó quá không được thì thôi vậy

英語

if not, that's okay

最終更新: 2021-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thích nói thì thôi vậy.

英語

i've no friends at school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được thôi, anh không quan tâm thì thôi vậy.

英語

all right, not that you're interested.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu không ăn tao sẽ đánh

英語

won't eat it if i don't beat you up

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thì thôi vậy.

英語

then no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không ăn thì đưa đây!

英語

i'll eat what's yours too, if you stop!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ăn thì tôi hôn một cái đấy

英語

no nuts, then how about kisses? i'll take the nuts!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu không ăn, con sẽ mảnh mai xinh xắn, cưng ạ.

英語

and if you don't, you're gonna stay nice and skinny, sweetie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu không ăn trộm thì không để dành tiền được, và tôi không thể đi khỏi đây được.

英語

if i don't steal, then i can't save, and i can't get away from here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì, sherman, "còn thì không ăn, ăn thì không còn"

英語

why not, mr. peabody? because, sherman, you can't have your cake and edict, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhưng thứ quỉ nầy nếu không cầu nguyện và không kiêng ăn thì chẳng trừ nó được.

英語

howbeit this kind goeth not out but by prayer and fasting.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi họ ở chợ về, nếu không rửa cũng không ăn. họ lại còn theo lời truyền khẩu mà giữ nhiều sự khác nữa, như rửa chén và bình bằng đất hoặc bằng đồng.

英語

and when they come from the market, except they wash, they eat not. and many other things there be, which they have received to hold, as the washing of cups, and pots, brasen vessels, and of tables.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó chỉ là chuyện tào lao mà bộ óc bã đậu của cậu tự nghĩ ra thôi, vậy nên cậu hãy thôi bàn luận về chuyện này... nếu không tôi sẽ tự tay giết chết cậu.

英語

that's the tall tale your little weenie brain made up, so do whatever you need to do to silence the lambs or i will serial kill you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người ta dọn cho giô-sép ăn riêng, và cho các anh em ăn riêng. người Ê-díp-tô ăn chung cùng người cũng dọn cho ngồi riêng nữa; vì người Ê-díp-tô có tánh gớm người hê-bơ-rơ, nên không ăn chung được.

英語

and they set on for him by himself, and for them by themselves, and for the egyptians, which did eat with him, by themselves: because the egyptians might not eat bread with the hebrews; for that is an abomination unto the egyptians.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,705,478 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK