人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô ấy là người.
she's human!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là người việt nam
sorry, i don't understand what you mean
最終更新: 2021-10-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là người việt nam.
me vietnam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người việt nam
you look younger than your age
最終更新: 2023-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu như cô ấy...
don't go there, felicity. what if she is?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- người việt nam?
vietnamese?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi người việt nam
you body ok
最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô là người ấy.
you're the one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
như vậy không có nghĩa cô ấy là người xấu
it doesn't make her a bad person.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu chết đuối, mọi người sẽ biết cô ấy là người.
if she'd drowned, they would have known she was human.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy hình như là người mê tín nhỉ!
she seems like a very spiritual kid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ cố gắng như người việt nam.
we already had our vietnam!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
như cô ấy?
like her?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói tôi biết nếu cô ấy cần người giao hàng mới.
well, you let me know if she needs another delivery boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện tại cô ấy sống ở việt nam.
she is living in vietnam at the moment.
最終更新: 2015-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
như cô ấy nói...
as she said...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thấy người việt nam như thế nào
how do you feel about vietnamese ?
最終更新: 2014-09-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tay người việt nam với cô gái điếm.
this vietnamese guy with the hooker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô người mĩ ấy.
the american.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta cứ như là người cổ xưa ấy.
she looked positively mediaeval.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: