プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vẫn chưa
not yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:
vẫn chưa.
no, not yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
vẫn chưa?
you don't?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vẫn chưa.
- you seen the apartment?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vẫn chưa đủ
not sorry enough!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vẫn chưa.
i don't know yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chưa, vẫn chưa.
no, not yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- vẫn chưa biết.
our director, ryan chapelle, is working on a clearance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ko, vẫn chưa.
- no, not yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mẹ vẫn chưa rời khỏi phòng.
- she has not yet left her room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hydra vẫn chưa.
hydra's not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
acres vẫn chưa!
acres wasn't!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hình như hắn vẫn chưa rời khỏi chỗ trọ.
it seems he hasn't left the lodging district.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ ngủ tiếp đi. anh vẫn chưa khỏi hẳn.
you're still not well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
deadshot vẫn chưa ra khỏi đó với kiện hàng.
deadshot still isn't topside with the package.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy sao anh ta vẫn chưa biến khỏi thành?
then why does he yet darken presence within our walls?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu vẫn chưa đủ cho mày, ...tụi tao sẽ theo gia đình mày.
if that's not enough for you we're going to go after your family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hay là ai đó đã từng đập vào đầu anh và anh vẫn chưa khỏi?
or did somebody bump you on the head once and you haven't gotten over it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ là nó đã kết thúc nhưng nếu vẫn chưa... tôi phải biết ngay bây giờ.
i thought that was all over. but if it's not... i got a right to know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: