検索ワード: nếu xem danh thiếp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nếu xem danh thiếp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

danh thiếp

英語

business cards

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi muốn xem danh thiếp.

英語

i'd like to see a business card.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chèn danh thiếp

英語

insert business cards

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

danh thiếp của bà.

英語

- your calling card.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh có danh thiếp?

英語

you have a card?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi có danh thiếp đây

英語

i have card.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

danh thiếp của tôi đây.

英語

here's my card.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh cần danh thiếp chứ?

英語

now, do you need a card?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đây là danh thiếp của hoj

英語

here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thư mẫu, nhãn và danh thiếp

英語

form letters, labels and business cards

最終更新: 2016-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Đây là danh thiếp của tôi.

英語

- i don't need your help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi chỉ ghé để gởi danh thiếp.

英語

i just called to leave my card.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đưa danh thiếp cho hắn chứ nhỉ?

英語

should we give him a card?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bọn tôi đưa nhiều danh thiếp lắm.

英語

we give out lots of cards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cô có danh thiếp hay gì không?

英語

you got a business card or something?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Ông ấy phụ trách in danh thiếp.

英語

-he does the business cards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh chị có danh thiếp của tôi rồi đó.

英語

you have my card.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

danh thiếp của tên cảnh sát kia đâu nhỉ?

英語

where's that copper's card?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh có danh thiếp ko, agent kellerman?

英語

do you have a card, agent kellerman?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

rồi gã đó nói: "Đọc danh thiếp đi."

英語

so the guy says "read the card."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,777,745,120 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK