検索ワード: nếu yêu bạn có bên tôi không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nếu yêu bạn có bên tôi không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có nhớ tôi không

英語

do you miss home?

最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có nhớ tôi không?

英語

are you busy

最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn cưới tôi không

英語

do you marry me

最終更新: 2023-10-12
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có kidding tôi không?

英語

are you kidding me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có nghĩ giống tôi không

英語

do you think like me

最終更新: 2023-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng tôi không?

英語

would you like to come with me today?

最終更新: 2021-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ôi, các bạn có thấy tôi không?

英語

oh, dear, are you able to see me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cùng suy nghĩ với tôi không

英語

do you have the same mindset as me

最終更新: 2023-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn làm bạn với tôi không?

英語

do you want to be friends with me

最終更新: 2022-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có giúp tôi không độc thân không

英語

do you help me not to be single

最終更新: 2020-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gửi định vị cho tôi không?

英語

can you send me a geolocation?

最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn tham gia cuộc đua với tôi không

英語

do you want to join me

最終更新: 2021-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần biết anh có sát cánh bên tôi không.

英語

i need to know if you're with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn ngắm hoàng hôn  cùng tôi không

英語

do you want to watch the moon with me?

最終更新: 2021-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể bú cu của tôi không the kin g

英語

can you suck my dick the kin g

最終更新: 2022-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gái bên tôi không sợ chuột.

英語

our girls aren't afraid of rats.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn có muốn xem album mới của tôi không?

英語

want to see my new video?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn có chấp nhận lời đề nghị của chúng tôi không

英語

do you approve our recommendation ?

最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn nói ngôn ngữ của nước/chúng tôi không?

英語

would you like to speak our language?

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi veronica an toàn và có ông ở bên, tôi không sợ.

英語

when i know that veronica's safe and you're with me, i'm not such a coward.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,079,629 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK