検索ワード: nền tảng con người (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nền tảng con người

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

con người

英語

human

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

con người.

英語

human beings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con người!

英語

men!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- con người.

英語

- people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nỀn tẢng

英語

foundation

最終更新: 2019-07-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đa nền tảng

英語

cross-platform

最終更新: 2011-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nền tảng vững chắc

英語

solid knowledge base

最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không nền tảng.

英語

no foundation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không chỉ nền văn hóa hay con người, rất tuyệt.

英語

it's not just the cultures and the people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỗ trợ nền tảng java

英語

java platform support

最終更新: 2013-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

... nền tảng được xây dựng trên quyền tự do cho tất cả mọi người.

英語

... foundation is set on the rights of liberty for all people!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tình cảm đó chính là nền tảng khiến ta là một con người, ta không coi nhẹ nó được.

英語

that emotion is at the foundation... of what makes us human. it's not to be taken lightly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nền tảng mua hàng trực tuyến

英語

of course i was just a student and didn't have a lot of money, most of my clothes were bought for me by my mother and i usually only used that money to buy the food i loved

最終更新: 2023-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"...những nguyên tắc cơ bản của nền dân chủ là quyền con người...

英語

"... the fundamental principles of democracy is the people's right

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

phát triển con người - tạo lập nền tảng doanh nhân

英語

dominant colorsphát triển con người - tạo lập nền tảng doanh nh

最終更新: 2019-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nền tảng này hoàn toàn vững chắc.

英語

and the foundation's solid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tin tưởng, nền tảng của tình bạn.

英語

trust, the foundation of friendship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là nền tảng chắc chắn duy nhất.

英語

i gotta do business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu may mắn đó, một công việc nền tảng.

英語

you're lucky, a foundation job

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

intel giới thiệu nền tảng chip atom mới.

英語

intel introduces new atom chip platform.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,030,891 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK