検索ワード: nền tảng kiến thức vững chắc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nền tảng kiến thức vững chắc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nền tảng vững chắc

英語

solid knowledge base

最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tảng đá vững chắc!

英語

the rock!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nền tảng này hoàn toàn vững chắc.

英語

and the foundation's solid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiến thức

英語

knowledge

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 8
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...một nền tảng vững chắc để xây dựng tương lai.

英語

...a very strong foundation on which to build a future.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đa nền tảng

英語

cross-platform

最終更新: 2011-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đầy kiến thức.

英語

knowledge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiến thức gì?

英語

i need the shard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải nhưng nền tảng của công ty vẩn còn rất vững chắc.

英語

yes, but the fundamentals of the company are still very, very strong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỗ dựa vững chắc

英語

cooperation for economic development

最終更新: 2023-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc mừng kiến thức.

英語

to knowledge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thêm tên & nền tảng

英語

add & platform name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hậu phương vững chắc

英語

solid rear

最終更新: 2021-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho thêm phần vững chắc.

英語

to a little insurance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiến thức phổ thông?

英語

this is common knowledge?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu đã có nền tảng sẵn

英語

he has taught me something. keep handles and all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không chỉ là kiến thức.

英語

not just knowledge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nền tảng mua hàng trực tuyến

英語

of course i was just a student and didn't have a lot of money, most of my clothes were bought for me by my mother and i usually only used that money to buy the food i loved

最終更新: 2023-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bức tường này rất vững chắc.

英語

that wall is solid stone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổng chính vững chắc tới đâu?

英語

how stands the main gate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,856,393 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK