人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nền tảng vững chắc
solid knowledge base
最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tảng đá vững chắc!
the rock!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và nền tảng này hoàn toàn vững chắc.
and the foundation's solid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiến thức
knowledge
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 8
品質:
参照:
...một nền tảng vững chắc để xây dựng tương lai.
...a very strong foundation on which to build a future.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỗ dựa vững chắc
cooperation for economic development
最終更新: 2023-01-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc mừng kiến thức.
to knowledge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thêm tên & nền tảng
add & platform name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hậu phương vững chắc
solid rear
最終更新: 2021-03-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho thêm phần vững chắc.
to a little insurance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiến thức phổ thông?
this is common knowledge?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu đã có nền tảng sẵn
he has taught me something. keep handles and all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không chỉ là kiến thức.
not just knowledge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nền tảng mua hàng trực tuyến
of course i was just a student and didn't have a lot of money, most of my clothes were bought for me by my mother and i usually only used that money to buy the food i loved
最終更新: 2023-12-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bức tường này rất vững chắc.
that wall is solid stone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổng chính vững chắc tới đâu?
how stands the main gate?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: