検索ワード: nổ 1 tràng pháo tay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nổ 1 tràng pháo tay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

một tràng pháo tay.

英語

a round of applause.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tràng pháo tay đi

英語

just go do some laps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một tràng pháo tay nào.

英語

a big round of applause!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin tràng pháo tay nào!

英語

ladies and gentlemen!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho 1 tràng pháo tay dành cho boog

英語

please, put your hands together for boog.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho một tràng pháo tay nào.

英語

give yourselves a round of applause.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

stanley: 1 tràng pháo tay cho peter.

英語

let's hear it for peter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 tràng pháo tay cho mr. bruce baxter!

英語

a big hand for mr bruce baxter!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho cậu ấy tràng pháo tay nào!

英語

give him a round of applause.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 tràng pháo tay cho kantmiss, cô bé bốc lửa!

英語

let's hear it for kantmiss, the girl on fire!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những tràng pháo tay, niềm vui thú

英語

the applause, delight

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là aaron green, cho 1 tràng pháo tay nào.

英語

that is aaron green. round of applause.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

stun meadows, xin một tràng pháo tay!

英語

stun meadows, everybody! give it up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 tràn pháo tay thật lớn nào

英語

big applause! big applause!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho 1 tràn pháo tay, anh kendall duncan!

英語

take a bow, mr. kendall duncan!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin hãy nổ một tràng pháo tay nồng nhiệt cho Đại pháp quan adam sutler của chúng ta!

英語

will you please give a very warm welcome to our own chancellor adam sutler!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một chàng pháo tay cho tôi.

英語

bravo to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó nổ tung như pháo bông rồi!

英語

blasted him out of the sky!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tự thưởng một chàng pháo tay nào.

英語

ed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tay pháo thủ này đúng là khùng!

英語

that gunner is a complete fool!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,803,183 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK