検索ワード: nổi buồn man mác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nổi buồn man mác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mà chỉ thấy một nỗi buồn man mác.

英語

instead, i was surrounded by an endless sorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình bạn nhân đôi niềm vui và chia sẻ nổi buồn.

英語

friendship double you joys and divides your sorrows.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng biết rằng, quy luật của cuộc sống có sinh ắt sẽ có diệt, nhưng sao trong tôi vẫn luôn cất giữ nổi buồn của riêng mình và đến tận bây giờ, những khi tôi chứng kiến cảnh bệnh nhân qua đời, tôi xúc động đến lạ kỳ…

英語

i knew the rule of appearance and extermination in the life, but i still kept my own sadness, and until now, when i saw the moment of a patient’s death, i felt queerly touched.

最終更新: 2019-05-27
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,799,653,720 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK