プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khiêu dâm nặng
heavy porn
最終更新: 2021-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
khiêu dâm trẻ em
child pornography
最終更新: 2022-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
tạp chí khiêu dâm.
- yeah, nudie mag.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ảnh khiêu dâm à?
junk shot?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- jon, phim và phim khiêu dâm khác nhau!
- jon, movies and porno are different!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết rồi đó... khiêu dâm.
oh, hey, yeah, don't worry about it--here. you guys go ahead. have a good day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không phải là khiêu dâm.
- were not obscene.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái này để đóng phim khiêu dâm.
bought this for porno movie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu xem phim khiêu dâm gì vậy?
what kind of porn are you watching?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là diễn viên cho phim khiêu dâm
when i'm not eating hummus and ferociously masturbating, i dabble in light porn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phim hoạt hình khiêu dâm (hentai)
porn cartoons (hentai)
最終更新: 2019-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúa ơi, không phải là khiêu dâm.
god, it's not porn, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ cũng trao giải cho phim khiêu dâm.
- they give awards for porn too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó là nhạc porno (khiêu dâm).
it's porno music.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(sự) tự khiêu dâm, tự khiêu dục
auto-erotism
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
không có gì bối rối hay khiêu dâm à?
nothing confusing or erotic?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chatsworth là thánh địa của phim khiêu dâm đấy.
chatsworth is the mecca of porn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh xem 46 trang khiêu dâm hôm nay, jon.
- you looked at 46 porno sites today, jon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các hình ảnh ghê tởm, khiêu dâm... huy hiệu quốc xã.
obscene material. pornography. nazi memorabilia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: