プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nội soi phổi
bronchoscopy
最終更新: 2018-11-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
(sự) nội soi
endoscopy
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
soi ruột
sleep sprea
最終更新: 2024-03-22
使用頻度: 6
品質:
参照:
# sáng soi!
# shine on #
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nội soi bao tử
gastroscopy
最終更新: 2020-07-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
nội soi bàng quang
cystoscopy
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
gương soi
mirror
最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 3
品質:
参照:
sự soi sáng.
illumination.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- soi con chó
- look in the dog.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoàn toàn phẫu thuật nội soi?
it's fully endoscopic?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiến hành siêu âm thực quản nội soi.
his throat will collapse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dụng cụ nội soi với sợi quang học
fibrescope
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
Ống soi niệu đạo
urethrostenosis
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
nội soi trên và dưới đều không có gì.
upper and lower endoscopies were clean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông tự soi đi!
take a look at yourself!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mỏ vịt [phễ soi]
speculum
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
ra soi gương đi.
there, have a look in the corner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tháo bỏ ống nội soi. và ông ta đã lại thở được.
we trached him, endoscopically removed the probe, and he's breathing again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần một ống nội soi. nhanh lên. - không dùng được.
- endoscope, quickly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: