検索ワード: nửa đầu tháng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nửa đầu tháng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ĐẦu thÁng

英語

beginning month

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đầu tháng 6

英語

end of june

最終更新: 2021-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày đầu tháng!

英語

first day of the month!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nửa đầu

英語

first half

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

42, ngày đầu tháng.

英語

42, delivered on the kalends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đầu tháng 6/2019;

英語

early june 2019;

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đau nửa đầu

英語

migraines

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đau nửa đầu.

英語

- he's having a migraine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

♪ những ngày đầu tháng năm

英語

# early in the month of may

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và luôn bù khú vào đầu tháng.

英語

and have orgies under the new moon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nộp đầu tháng, như tiền thuê nhà.

英語

first of the month, like the rent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hai năm trước, đầu tháng chín.

英語

- two years ago, come september.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đừng quên mỗi đầu tháng đóng lệ phí.

英語

remember contributions every month chujiao what to pay dues?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn tôi sẽ tới đây vào mỗi đầu tháng.

英語

30%.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một nửa đầu tiên ở đó.

英語

first half are there. excellent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi hay bị đau nửa đầu.

英語

- i am prone to migraines, yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cháu hãy đến chỗ cô sắp đến đầu tháng rồi, john.

英語

- we can't, we're not in chicago. come to us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơn đau nửa đầu chết tiệt này.

英語

this goddamn migraine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chẳng có đau nửa đầu nào hết.

英語

there was no migraine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh có bị đau nửa đầu không?

英語

marshal, are you having a migraine?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,043,648,502 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK