プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ba nam
最終更新: 2020-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tây nam.
southwest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nam mỹ?
south america?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phía nam.
- in the south, yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nam khang
vietnam resistance
最終更新: 2023-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
hướng nam?
- south?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- việt nam?
i can't think of any other word for it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khe thoát phoi
chip breaker
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
thoát phoi kiểu rãnh
groove-type chip breaker
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
phoi vòng không liên tục
discontinuous shearing segment chip
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
rãnh xoắn, rãnh thoát phoi
flute
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
khoảng 3h tôi giặt quần áo và phoi quần áo
i'm taking a little lunch break
最終更新: 2023-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiều dày phoi không biến dạng (a)
underformed chip thickness (a)
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
góc trước (góc thoát phoi) (g)
tool rake (g)
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
nếu tôi mang phoi bày ra ánh sáng, nó sẽ hủy hoại ông ta.
if it was ever brought to light, it would ruin him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiết diện ngang của phoi (f= a*b)
cross-sectional area of uncut chip (f= a*b)
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照: