検索ワード: neww york large hơn khánh hòa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

neww york large hơn khánh hòa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khánh hòa

英語

khanh hoa

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 7
品質:

ベトナム語

tân khánh hòa

英語

tan khanh hoa

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cam ranh, tỉnh khánh hòa.

英語

cam ranh city, khanh hoa province.

最終更新: 2019-04-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nha trang, tỉnh khánh hòa.

英語

nha trang city, khanh hoa province

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng công an thành phố khánh hòa

英語

district police chief

最終更新: 2024-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh khánh hòa

英語

social protection centers

最終更新: 2017-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

05 hoàng hoa thám, phường xương huân, tỉnh khánh hòa.

英語

05 hoang hoa tham street, xuong huan ward, khanh hoa province

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khánh hòa, nơi dẫy nam trường sơn đổ ào xuống biển, vùng cao nguyên phía tây ấy có đồng bào rắclay sinh sống.

英語

khanh hoa is the place where the sothern truong son pours itself into the sea, and where the western plateau is the residence place for raclay people.

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong các điệu múa của 53 tộc người anh em, trong cộng đồng dân tộc việt nam thống nhất, có lẽ điệu múa vũ nữ apsara của người chăm trên đất khánh hòa là độc đáo.

英語

in the dances belonging to 53 ethnic groups of vietnam community, aspara dance owned by the cham people in khanh hoa is original.

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dự án đi qua địa phận thành phố cam ranh của tỉnh tỉnh khánh hòa; các huyện thuận bắc, bắc Ái, ninh sơn, ninh phước và thuận nam của tỉnh tỉnh ninh thuận; và huyện tuy phong của tỉnh bình thuận.

英語

this construction site is located at crossing of cam ranh city, khanh hoa province; thuan bac district, bac ai district, ninh son district, ninh phuoc district and thuan nam district, ninh thuan province; tuy phong district, binh thuan province.

最終更新: 2019-04-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cam ranh, tỉnh khánh hòa tuyến đi sát chân núi hòn dung, vượt đường xóm mới – cam thịnh tây, đi phía hạ lưu hồ ma trai, đến khoảng km59 hết địa phận thành phố cam ranh (ranh giới hành chính tỉnh ninh thuận và tỉnh bình thuận).

英語

cam ranh city, khanh hoa province following closely to the foot of hon dung mountain, crossing through road located at xom moi - cam thinh tay, moving towards to lower reaches of ma trai lake, to km59 located at the end of cam ranh city (located at administrative boundary of ninh thuan province and binh thuan province).

最終更新: 2019-04-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,552,678 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK