人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngày hôm nay quá bận và mệt mỏi
i just got home
最終更新: 2023-03-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất mệt mỏi
very tired
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày bận rộn.
busy day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tôi đã có một ngày bận rộn và mệt mỏi, nên bọn tôi...
we had a long day, so we're...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh rất mệt mỏi.
i am so tired.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang rất mệt mỏi
don't make me wait too long
最終更新: 2021-12-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
em rất mệt mỏi, mace.
i'm tired, mace.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có em bé rất mệt mỏi
having a baby is complicated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh trông rất mệt mỏi.
you look very tired.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật sự, anh rất mệt mỏi.
actually, i'm quite tired.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em có 1 ngày rất bận rộn
i got a busy day!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình như đã rất mệt mỏi rồi.
it seems to have worn out.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mệt mỏi.
- exhausted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do bận rộn
busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mệt mỏi.
i am tired.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay mệt mỏi?
lassitude? - correct.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bận rộn quá.
busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bận rộn vậy sao
e just there a little
最終更新: 2020-10-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông rất bận rộn.
- i hοpe we have nο mοre interruptiοns
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất, rất bận rộn.
very, very busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: