検索ワード: ngày hôm nay tôi đã rất mệt mỏi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngày hôm nay tôi đã rất mệt mỏi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay tôi rất mệt

英語

i'm really tired today

最終更新: 2021-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất mệt

英語

today i am tired

最終更新: 2017-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay,tôi mệt mỏi lắm

英語

today, i'm so tired

最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay hẳn cô rất mệt mỏi...

英語

it was a difficult day for you , i'm sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày hôm nay quá bận và mệt mỏi

英語

i just got home

最終更新: 2023-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất bận

英語

then when can you call me

最終更新: 2023-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất buồn.

英語

i'm very sad today.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay đã mệt chưa?

英語

tired?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay cha tôi rất bận.

英語

my father was busy today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mệt mỏi

英語

very tired

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mệt mỏi.

英語

i am tired.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt.

英語

i'm feeling quite ill today.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh rất mệt mỏi.

英語

i am so tired.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông phải thứ lỗi cho tôi, tối nay tôi rất mệt mỏi.

英語

you'll have to excuse me, i've had a very tiring evening

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã mệt mỏi cưỡng lại nó.

英語

- and i'm tired of fighting it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã mệt mỏi vì phải mạnh mẽ mãi.

英語

i am tired of being strong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao đã hơi mệt mỏi.

英語

i'm a little tired.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em rất mệt mỏi, mace.

英語

i'm tired, mace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống làm tôi mệt mỏi

英語

life makes me tired

最終更新: 2014-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh trông rất mệt mỏi.

英語

you look very tired.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,772,898 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK