プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngày mượn sách
book return date
最終更新: 2024-05-21
使用頻度: 1
品質:
số sách mượn
number of books
最終更新: 2022-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn mượn một cuốn sách.
i want to take out a book.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chỉ muốn cho em mượn sách.
just tryin' to lend you a book.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em ở đây để mượn sách tham khảo.
i am here to borrow reference books.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và. bọn cháu còn "mượn" sách của bà.
by the way, we kind of borrowed your book.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"tớ có thể mượn sách của cậu không?"
"can i borrow your book?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- cháu đến trả lại cuốn sách đã mượn.
since the morning that we came
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
#272;#250;ng #273;#7845;y!
get it right! wham!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: