検索ワード: ngày mai bạn sẽ không đi học hả (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngày mai bạn sẽ không đi học hả

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngày mai tôi không phải đi học

英語

i have to go to school tomorrow

最終更新: 2022-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ không đi học tiếng anh

英語

tomorrow i will not go to school

最終更新: 2020-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai bạn không phải đi làm sao

英語

it's late, why haven't you slept yet?

最終更新: 2021-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ đi học

英語

i have to go to school tomorrow

最終更新: 2023-09-18
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừ. ngày mai cháu không đi học sao?

英語

don't you have school tomorrow?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không đi đâu chơi hả

英語

i am sleeping

最終更新: 2020-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai đó, rõ không hả?

英語

tomorrow you got that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn không đi làm hả?

英語

no work tomorrow

最終更新: 2020-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai con sẽ đi.

英語

i'm leaving tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú không đi hả?

英語

won't you go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sáng ngày mai bạn có đi làm không?

英語

are you going to work tomorrow?

最終更新: 2022-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai andrei sẽ đi.

英語

andrei's leaving tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai, con phải đi học.

英語

tomorrow you're at school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngày mai mấy giờ bạn đi?

英語

- - when are you going tomorrow?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày maiđi học không

英語

are you going to school tomorrow

最終更新: 2023-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngày mai anh sẽ đi rennes...

英語

- rennes tomorrow...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngày mai hả?

英語

- tomorrow?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mai ta sẽ đi.

英語

we move tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mai, tôi sẽ đi.

英語

i'll head out tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mai mấy giờ bạn đi

英語

what time do you go

最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,806,072 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK