プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
này, tối mai beatdown sẽ tổ chức.
it's on, dude. beatdown is tomorrow night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngày mai cũng y vậy.
the same thing tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tối mai ta sẽ tổ chức bữa tiệc từ thiện.
i am going to a charity banquet tomorrow night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy, becky, tối mai tớ sẽ tổ chức tiệc sinh nhật.
so, becky, i'm having a birthday party tomorrow night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi sẽ tổ chức họp báo vào ngày mai.
we're gonna hold a press conference tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông sẽ cần y tá. ngày mai thì tôi sắp xếp được.
you'll need nurses. i can't arrange for them till morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
#272;#250;ng #273;#7845;y!
get it right! wham!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: