検索ワード: ngày mai tôi cho bạn thấy mặt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngày mai tôi cho bạn thấy mặt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn

英語

tomorrow i will send it to you

最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai tôi sửa cho.

英語

i'm gonna fix it tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ quay nó cho các bạn.

英語

i'll film it for you tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mai tôi đem cho anh.

英語

i'll bring it in tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ cho anh 1.000 đô-la tiền mặt.

英語

and i'll give you $1000 cash tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai phải có tiền mặt cho tôi

英語

get the cash to me by tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn thấy mặt của tôi không?

英語

i want to see your face

最終更新: 2023-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mai viết cho tôi nhé.

英語

write me tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nào, cho tôi thấy khuôn mặt "grr" nào!

英語

all right. show me your "grr" face!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- làm mai cho tôi nhé.

英語

-he's still soft.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gọi cho ông ngày mai nếu ông cảm thấy hối tiếc.

英語

i'll call tomorrow in case you regret it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai

英語

i'll call you tomorrow

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không có mặt vào ngày mai.

英語

i won't be on site for the pump tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thể thấy qua ngày mai nữa rồi.

英語

i can't see past tomorrow right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nhớ gửi hàng hóa này cho tôi vào ngày mai

英語

you remember to send

最終更新: 2020-10-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu nhìn thấy mặt của bạn tôi chứ, lionel?

英語

you see my friend's face, lionel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy mình... có thể ngày mai, có thể năm sau,

英語

i see myself perhaps tomorrow, perhaps next year,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hãy đi theo mặt trời và con sẽ tìm thấy" ngày mai "

英語

"live. "follow the sun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi không thấy một dấu vết mai phục nào.

英語

i can't find a single track.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

felix, nói cho anh nghe, tôi thấy sự mỉa mai trong đó.

英語

- i'm telling you. i see the irony of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,821,692 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK