検索ワード: ngày mai tôi sẽ nhắn tin cho bạn nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngày mai tôi sẽ nhắn tin cho bạn nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn

英語

tomorrow i will send it to you

最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau nha

英語

最終更新: 2023-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nhắn cho bạn sau

英語

i've just woken up

最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ quay nó cho các bạn.

英語

i'll film it for you tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

banh tôi đã nhắn tin cho bạn

英語

i've messaged you

最終更新: 2023-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chủ động nhắn cho bạn sau

英語

thank you very much, but i don't want to

最終更新: 2020-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhắn tin với bạn

英語

i'm texting with you

最終更新: 2021-12-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào tôi về đến nhà, tôi sẽ nhắn tin cho bạn

英語

i just finished work

最終更新: 2021-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy thôi, ngày mai tôi sẽ quay lại nhé.

英語

okay, how about i come back tomorrow and see if you've changed your mind, okay? .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nhắn tin với bạn

英語

i'm here

最終更新: 2022-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú sẽ nhắn tin cho hắn.

英語

i'll text it to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh sẽ nhắn tin cho em

英語

i will text you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai nhé

英語

what about tomorrow

最終更新: 2012-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhắn tin cho bạn trai à?

英語

- you write to your boyfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ gởi tin nhắn cho anh

英語

- i'll text you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắn tin cho tôi khi bạn đến nơi

英語

khi nào bạn đến bạn nhắn tin cho tôi

最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắn tin cho tôi khi bạn đến hội an

英語

message me when you arrive

最終更新: 2022-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoặc nhắn tin cho tôi

英語

so when you come contact me

最終更新: 2020-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

về đến nhà hãy nhắn tin ngay cho tôi nhé

英語

please message me right away

最終更新: 2021-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có chút việc bận, mình nhắn tin sau nhé

英語

i'm a bit busy, i'll text later

最終更新: 2023-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,193,221 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK