検索ワード: ngày mai tôi về (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngày mai tôi về

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ về nhà.

英語

i'm going home tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mai tôi sẽ quay về

英語

i'm coming back tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày mai tôi bay về moscow rồi.

英語

i fly back to moscow tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sáng mai tôi phải về mỹ.

英語

i have to fly home in the morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

À, tối mai tôi về trễ.

英語

well, tomorrow night i get off late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sáng mai tôi sẽ về dodge city.

英語

i'm heading back for dodge city in the morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày mai cũng y vậy.

英語

the same thing tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông sẽ cần y tá. ngày mai thì tôi sắp xếp được.

英語

you'll need nurses. i can't arrange for them till morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

#272;#250;ng #273;#7845;y!

英語

get it right! wham!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,521,215 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK