検索ワード: ngày nghỉ lễ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngày nghỉ lễ

英語

monthly leaving allowance

最終更新: 2020-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2 ngày nghỉ lễ/tết

英語

2 based on acct.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là ngày nghỉ lễ quốc gia

英語

it's a national holiday

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi được nghỉ lễ

英語

最終更新: 2023-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nghỉ lễ vui vẻ.

英語

- happy holidays.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ lễ (có lương)

英語

holiday leave

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể đã đi nghỉ lễ.

英語

could have gone on holiday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày nghỉ lễ vui vẻ chứ?

英語

i'm checking it out. i'll report back to you when i'm done.

最終更新: 2023-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô cũng nghỉ lễ vui vé nhé.

英語

happy holidays to you, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ lễ vui nhỉ, Ông ewart?

英語

- nice holiday, mr ewart?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ bù lễ tiếng anh là gì

英語

what is english compensatory leave

最終更新: 2023-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

#272;#250;ng #273;#7845;y!

英語

get it right! wham!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,641,888 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK